000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240813150854.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240808b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.9 |
Item number |
M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Xuân Sinh |
Dates associated with a name |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mô hình kinh tế xanh cho một số đảo Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Lê, Xuân Sinh (chủ biên), ...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
2023 |
Date of publication, distribution, etc. |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
329tr.,pl. |
Other physical details |
Minh hoạ (bản đồ màu) |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lý luận về mô hình kinh tế xanh cho các đảo và thực tiễn phát triển mô hình kinh tế xanh cho các đảo trên thế giới và Việt Nam; Các mô hình kinh tế đảo xanh trên thế giới và khu vực Đông Nam Á, trình bày, bàn luận các định hướng hình thành kinh tế đảo xanh và các mô hình kinh tế đảo xanh trên thế giới và khu vực Đông Nam Á. Mô hình kinh tế xanh áp dụng cho đảo miền Bắc - trường hợp xã đảo Việt Hải, miền trung có trường hợp đảo Nhơn Châu và miền Nam có trường hợp xã đảo Nam Du. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế xanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế xanh |
-- |
Xã đảo |
-- |
Đảo Việt Nam |
-- |
Mô hình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Mạnh Hào |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Thảo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |