000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240813151956.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240813b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.46 |
Item number |
H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Mầu |
Dates associated with a name |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hiện tượng dòng Rip (Rip Current) tại dải ven biển Nam Trung Bộ, Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đình Mầu (c.b), Hồ Văn Thệ, Trần Văn Bình,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
284tr.,pl. |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Viện Hàn Lâm Khoa học Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Dòng rip (rip current) là một loại hình cấu trúc dòng chảy tách bờ hướng ra khơi, xảy ra trong vùng sóng đổ. Dòng rip có hình thái và cấu kích thước của một luồng nước mạnh phụ thuộc vào điều kiện địa hình, thuỷ thạch động lực từng khu vực, từng thời điểm. Phân tích nguyên nhân, cơ chế hình thành và đánh giá mức độ nguy hiểm của dòng rip tại các bãi tắm Nam Trung Bộ; Đề xuất mô hình cảnh báo và các giải pháp phòng tránh dòng rip tại các bãi tắm biển Nam Trung Bộ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dòng chảy tách bờ |
Geographic subdivision |
Nam Trung Bộ - Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dòng Rip |
-- |
Dòng chảy tách bờ |
-- |
Dòng chảy rút xa bờ |
-- |
Dải ven biển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |