000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240813152051.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240813b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639.8 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao, Thị Thu Trang |
Dates associated with a name |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiến tới quản lý vật liệu sử dụng làm phao nổi trong nuôi trồng thuỷ sản tại Quảng Ninh |
Statement of responsibility, etc. |
Cao Thị Thu Trang (chủ biên), Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Văn Công,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
285tr.,pl. |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm: Tổng quan về tình hình nuôi trồng thuỷ sản (NTTS) của tỉnh Quảng Ninh; Đặc điểm môi trường các vùng nuôi; Mô tả thực trạng quản lý, sử dụng các vật liệu làm phao nổi trong NTTS; Trình bày độ bền của các loại vật liệu đang sử dụng làm phao nổi trong NTTS ; Đánh giá tác động của phao nổi đến môi trường biển; Khả năng lan truyền, trôi nổi của các vật liệu nổi trong vùng biển... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nuôi trồng thuỷ sản |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Ninh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi trồng thuỷ sản |
-- |
Phao nổi |
-- |
Biển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |