000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240813152200.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240813b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.91 |
Item number |
Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Anh Tuấn |
Dates associated with a name |
chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều kiện tự nhiên vùng biển, đảo tây nam Việt Nam: hiện trạng, xu thế biến động và định hướng sử dụng hợp lý trên cơ sở ứng dụng viễn thám và Gis |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Anh Tuấn (chủ biên), Phạm Việt Hồng, Vũ Hải Đăng,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
328tr.,pl |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích làm sáng tỏ đặc điểm điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên cả phần lục địa ven biển và biển, đảo khu vực Tây Nam Việt Nam sử dụng dữ liệu viễn thám đa thời gian (VNRedSat-1, SPOT, Landsat và MODIS); Đánh giá xu thế biến động một số yếu tố tự nhiên chính là nhiệt độ bề mặt nước biển, đường bờ biển và rừng ngập mặn khu vực Tây Nam Việt Nam trong gần 2 thập kỉ qua (2000 - 2018) và đưa ra các giải pháp giảm thiểu quá trình xói lở bờ biển và giảm sút diện tích rừng ngập mặn. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vùng Biển, Đảo |
Geographic subdivision |
Tây Nam Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biển |
-- |
Đảo |
-- |
Điều kiện tự nhiên |
-- |
Tiềm năng phát triển |
-- |
Tây Nam Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |