Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ô nhiễm vi nhựa trong vùng biển ven bờ phía bắc Việt Nam (Biểu ghi số 10396)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240813152252.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240813b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.728
Item number Ô
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Thanh Nghị
Dates associated with a name Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ô nhiễm vi nhựa trong vùng biển ven bờ phía bắc Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Dương Thanh Nghị (chủ biên), Đinh Hải Ngọc, Vũ Duy Vĩnh,...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 285tr.,pl.
Other physical details Minh hoạ
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về vi nhựa và ô nhiễm vi nhựa; Phương pháp quan trắc và phân tích vi nhựa; Đặc điểm tự nhiên vùng biển ven bờ phía bắc Việt Nam; Ô nhiễm vi nhựa trong môi trường biển; giải pháp quản lý giảm thiểu ô nhiểm vi nhựa trong môi trường biển.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ô nhiễm vi nhựa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ô nhiễm vi nhựa
-- Môi trường biển
-- Miền Bắc Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2024-08-13 363.728 Ô NL.045050 2024-08-13 2024-08-13 Sách in

Powered by Koha