000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240813152252.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240813b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.728 |
Item number |
Ô |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Thanh Nghị |
Dates associated with a name |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ô nhiễm vi nhựa trong vùng biển ven bờ phía bắc Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Thanh Nghị (chủ biên), Đinh Hải Ngọc, Vũ Duy Vĩnh,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
285tr.,pl. |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về vi nhựa và ô nhiễm vi nhựa; Phương pháp quan trắc và phân tích vi nhựa; Đặc điểm tự nhiên vùng biển ven bờ phía bắc Việt Nam; Ô nhiễm vi nhựa trong môi trường biển; giải pháp quản lý giảm thiểu ô nhiểm vi nhựa trong môi trường biển. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ô nhiễm vi nhựa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ô nhiễm vi nhựa |
-- |
Môi trường biển |
-- |
Miền Bắc Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |