Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay hướng dẫn thực hiện quy chế quản lý rừng cộng đồng (Biểu ghi số 10397)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240816103131.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220110b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043374087
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number S
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Quang Hoàng
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay hướng dẫn thực hiện quy chế quản lý rừng cộng đồng
Statement of responsibility, etc. Trương Quang Hoàng (Chủ biên); Võ Văn Dự...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 56tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Áp dụng trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế theo quyết định số 62/2019/QĐ-UBND về quản lý rừng cộng đồng
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dự án "Tăng cường vai trò cộng đồng và các tổ chức xã hội trong công tác bảo tồn tại Trung Trường Sơn"
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn chi tiết giúp cộng đồng và các bên liên quan nắm vững và thực hiện tốt "Quy chế quản lý rừng cộng đồng trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế" được ban hàng theo Quyết định số 62/2019/Qđ-UBND ngày 7/10/2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LÂM NGHIỆP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng cộng đồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý rừng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Dự
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Tùng Đức
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Phước
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Văn Hùng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hữu Tâm
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Lê Phi Khanh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-08-16 634.9 S NL.045051 2024-08-16 2024-08-16 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-08-16 634.9 S NL.045052 2024-08-16 2024-08-16 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-08-16 634.9 S NL.045053 2024-08-16 2024-08-16 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-08-16 634.9 S NL.045054 2024-08-16 2024-08-16 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-08-16 634.9 S NL.045055 2024-08-16 2024-08-16 Sách in

Powered by Koha