000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240816103131.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220110b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043374087 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Quang Hoàng |
Relator term |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay hướng dẫn thực hiện quy chế quản lý rừng cộng đồng |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Quang Hoàng (Chủ biên); Võ Văn Dự...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
56tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Áp dụng trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế theo quyết định số 62/2019/QĐ-UBND về quản lý rừng cộng đồng |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dự án "Tăng cường vai trò cộng đồng và các tổ chức xã hội trong công tác bảo tồn tại Trung Trường Sơn" |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn chi tiết giúp cộng đồng và các bên liên quan nắm vững và thực hiện tốt "Quy chế quản lý rừng cộng đồng trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế" được ban hàng theo Quyết định số 62/2019/Qđ-UBND ngày 7/10/2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LÂM NGHIỆP |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng cộng đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý rừng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Văn Dự |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Tùng Đức |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Phước |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Văn Hùng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hữu Tâm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Lê Phi Khanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |