Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hệ Sinh Thái rừng nhiệt đới = (Biểu ghi số 104)

000 -LEADER
fixed length control field 01436nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000104
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103928.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 34000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 581.61:634.9
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Nghĩa Thìn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hệ Sinh Thái rừng nhiệt đới =
Remainder of title Tropical forest ecosystems
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Nghĩa Thìn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc Gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 248tr
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu bao gồm 13 chương: Nghiên cứu phân loại hệ sinh thái rừng. Phương pháp nghiên cứu. Rừng là một hệ sinh thái. Ảnh hưởng của nhân tố môi trường đến hệ sinh thái rừng. Ảnh hưởng của hệ sinh thái rừng đến môi trường. Ảnh hưởng lẫn nhau giữa các sinh vật Tái sinh hệ sinh thái rừng. Diễn thế hệ sinh thái rừng. Rừng mưa nhiệt đới. Giá trị rừng nhiệt đới. Các nhân tố làm biến đổi rừng nhiệt đới. Rừng Đông dương và rừng Việt Nam. Quản lý và bảo tồn rừng nhiệt đới.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh thái rừng
General subdivision Phương pháp nghiên cứu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rừng nhiệt đới
General subdivision Phương pháp nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng nhiệt đới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh thái rừng
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008049 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008050 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008051 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008052 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008053 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008054 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008055 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008056 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008057 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008058 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha