000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240911092106.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240829b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043923360 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
K |
Classification number |
370 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Yukichi, Fukuzawa |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khuyến học |
Remainder of title |
Fukuzawa Yukichi; Phạm Hữu Lợi dịch |
Statement of responsibility, etc. |
Khuyến học hay những bài học về tinh thần độc lập tự cường của người Nhật Bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
244tr. |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách đề cập tinh thần cơ bản của con người và mục đích thực thụ của học vấn. Với các chương viết về sự bình đẳng, quyền con người, ý nghĩa của nền học vấn mới,...Cuốn sách đã làm lay chuyển tâm lý người dân Nhật Bản dưới thời Minh Trị. Ngoài ra, cuốn sách này sẽ giúp cho độc giả Việt Nam hiểu rõ hơn những đặc điểm về tính cách và tinh thần của người Nhật Bản hiện đại. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trí thức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khuyến học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hữu Lợi |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |