000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240911092229.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240829b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786044019994 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Lic |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
C |
Classification number |
158.1 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Peck, M. Scott |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Con đường chẳng mấy ai đi |
Remainder of title |
M. Scott Peck; Lâm Đặng Cam Thảo dịch |
Statement of responsibility, etc. |
Tâm lý học kinh điển về tinh yêu, phẩm giá và hành trình trưởng thành tinh thần. |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
The road less traveled |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Dân trí |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
343tr. |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách giúp chúng ta khám phá bản chất của các mối quan hệ và của một tinh thân trưởng thành. Cuốn sách giúp chúng ta học cách phân biệt sự lệ thuộc với tình yêu; làm thế nào để trở thành những bậc phụ huynh tinh tế và nhạy cảm; và cuối cùng là làm thế nào để sống chân thật với chính mình. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tình yêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hành trình trưởng thành |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lâm, Đặng Cam Thảo |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |