000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240904160427.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240904b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786041229174 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158 |
Item number |
Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Friedman, Zack |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đời ném ta chanh, xử nhanh bằng đường |
Remainder of title |
Đời ném ta chanh, xử nhanh bằng đường: Cuộc đời là những chọn lựa |
Statement of responsibility, etc. |
Zack Friedman; Quế Anh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
T.P. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
332tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Với những câu chuyện truyền cảm hứng và những bài học thúc đẩy hành động, cuốn sách này sẽ thay đổi hoàn toàn cách bạn sống, lãnh đạo và làm việc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tự nhận thức |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quế, Anh |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |