000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240904093217.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240904b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043110951 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
650.14 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Rando, Kim |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chọn nghề bạn yêu, yêu nghề bạn chọn |
Statement of responsibility, etc. |
Kim Rando; Hà Minh Thu dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công thương |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
459tr |
Dimensions |
23cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu xu hướng kiếm công việc phù hợp với bản thân dựa trên các kết quả nghiên cứu thực tế của tác giả về cuộc sống hiện tại cũng như triển vọng tương lai của những bạn trẻ hài lòng với cuộc sống và tự tin với công việc của mình |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghề nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công việc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Minh Thu |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |