000 -LEADER |
fixed length control field |
01163nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001041 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102125.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.07 |
Item number |
K |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông lâm Huế. Khoa Nông học |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kết quả nghiên cứu khoa học khoa Nông học |
Remainder of title |
Kỷ yếu chào mừng 35 năm ngày thành lập khoa |
Statement of responsibility, etc. |
Trường Đại học Nông lâm Huế. Khoa Nông học. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
188tr. |
Dimensions |
28cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại Học Nông Lâm Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp các kết quả nghiên cứu khoa học mà cán bộ giáo viên khoa Nông học, trường Đại học Nông lâm Huế đã thực hiện trong vài năm gần đây. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Kết quả nghiên cứu khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kết quả nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu khoa học |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Khoa nông học |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|