Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bạn là những gì bạn đọc (Biểu ghi số 10410)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240911092022.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240904b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043652161
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 028
Item number B
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name DiYanni, Robert
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bạn là những gì bạn đọc
Statement of responsibility, etc. Robert DiYanni; Đào Quốc Minh dịch
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title You are What you read
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 357tr
Other physical details Minh hoạ
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu cách thức làm giàu thêm phương pháp đọc và năng lực thẩm định văn chương: Tập trung vào việc biết lắng nghe, tự hỏi văn bản gợi mở điều gì; tìm ra chân lý của văn bản; cách tiếp cận tác phẩm phi hư cấu và tác tác phẩm hư cấu hiệu quả và lý thú; tóm tắt chủ đề chính của cuốn sách và nhấn mạnh mối quan hệ mật thiết giữa việc đọc sách và cuộc sống; rút ra ý nghĩa về việc đọc văn chương có thể khiến đời sống đáng quý hơn
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đọc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Quốc Minh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-11 028 B ST.000075 2024-09-11 2024-09-11 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-11 028 B ST.000076 2024-09-11 2024-09-11 Sách in

Powered by Koha