000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240904100920.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240904b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049660795 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
650.1 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lão, Mạc |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh nghiệm thành công của ông chủ nhỏ |
Remainder of title |
Kinh nghiệm thành công của ông chủ nhỏ - 48 bí quyết kinh doanh người trong nghề không tiếc lộ |
Statement of responsibility, etc. |
Lão Mạc; Tuệ Văn dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255tr |
Dimensions |
23cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những bí quyết để đạt thành công trong kinh doanh như: Nắm vững bản chất kinh doanh, chiến thuật, chiến lược, thị trường kinh doanh, mạng lưới quan hệ, quảng cáo... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bí quyết thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chiến lược kinh doanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tuệ, Văn |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |