Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thay đổi câu hỏi thay đổi cuộc đời. (Biểu ghi số 10414)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240911093606.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240904b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786044013534
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Adams, Marilee
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thay đổi câu hỏi thay đổi cuộc đời.
Remainder of title Tư duy bằng cách đặt câu hỏi để thay đổi cuộc đời bạn
Statement of responsibility, etc. Marilee Adams; Quế Hương dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Dân trí
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 240tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những phương thức, kỹ năng và công cụ giúp thay đổi tư duy một cách chủ đích bằng cách đặt các câu hỏi mang tính định hướng tư duy trong cả công việc và cuộc sống, giúp bạn xây dựng cách sống, làm việc hiệu quả bằng cách tập trung tìm hiểu vấn đề thay vì chỉ trích người khác
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quế, Hương
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-11 158.1 T ST.000078 2024-09-11 2024-09-11 Sách in

Powered by Koha