000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240911093606.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240904b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786044013534 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.1 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Adams, Marilee |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thay đổi câu hỏi thay đổi cuộc đời. |
Remainder of title |
Tư duy bằng cách đặt câu hỏi để thay đổi cuộc đời bạn |
Statement of responsibility, etc. |
Marilee Adams; Quế Hương dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Dân trí |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
240tr. |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những phương thức, kỹ năng và công cụ giúp thay đổi tư duy một cách chủ đích bằng cách đặt các câu hỏi mang tính định hướng tư duy trong cả công việc và cuộc sống, giúp bạn xây dựng cách sống, làm việc hiệu quả bằng cách tập trung tìm hiểu vấn đề thay vì chỉ trích người khác |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cuộc sống |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quế, Hương |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |