Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cách sống (Biểu ghi số 10416)

000 -LEADER
fixed length control field 01003nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002155
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240904145501.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 |||||| sd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043933390
Terms of availability 85.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Inamori Kazuo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cách sống
Statement of responsibility, etc. Inamori Kazuo ; Phạm Hữu Lợi dịch
Remainder of title Từ bình thường trở nên phi thường
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 24
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
-- Công ty Cổ phần Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 226tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp và chia sẻ những triết lý của tác giả Nhật Bản nổi tiếng Inamori Kazuo về cách nhìn nhận lẽ sống của con người hiện đại từ chính diện, biết biến suy nghĩ thành hiện thực, suy nghĩ từ nguyên lí và nguyên tắc, mài giũa nhân cách và nâng cao tâm hồn, sống với lòng vị tha và hoà hợp cùng dòng chảy của vũ trụ là thước đo dẫn tới thành công.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hữu Lợi
Relator term dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-10 650.1 C ST.000038 2024-09-10 2024-09-10 Sách in

Powered by Koha