Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những điều tôi không đăng lên mạng xã hội (Biểu ghi số 10417)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240904151300.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240904b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047798544
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 814.54
Item number N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Stockton, Chrissy
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Những điều tôi không đăng lên mạng xã hội
Statement of responsibility, etc. Chrissy Stockton; Quỳnh Lam dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 133tr
Other physical details Minh hoạ
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách ở trên tay bạn giúp bạn hiểu, và ngừng so sánh cuộc sống thực của chính mình với 'hào quang' của người khác. Và chúng ta hãy cùng trân trọng những kết nối thực cùng bao trải nghiệm tuyệt vời trên thế giới này.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học hiện đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền thông xã hội
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quỳnh, Lam
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-11 814.54 N ST.000080 2024-09-11 2024-09-11 Sách in

Powered by Koha