Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nói đủ rồi làm thôi! (Biểu ghi số 10419)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240904152722.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240904b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047452224
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Duboe, Manuel
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nói đủ rồi làm thôi!
Remainder of title Nói đủ rồi làm thôi!: Cẩm nang biến ý tưởng thành hiện thực
Statement of responsibility, etc. Manuel Duboe; Joey Đỗ dịch
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Enough talk just do: How to turn your ideas into realities
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Thanh Hoá
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 197tr
Other physical details Minh hoạ
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những ý tưởng, kinh nghiệm, khái niệm và bài học mà tác giả tiếp thu được qua nhiều năm giúp bạn trở thành một người hành động và chinh phục bất kỳ điều gì bạn muốn; hướng dẫn bạn đạt đến mục tiêu bằng việc trở thành một người thích làm, thay vì chỉ thích nói, chìa khoá để mở cánh cửa thành công nằm ở việc hành động
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư duy
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Joey, Đỗ
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-11 158.1 N ST.000081 2024-09-11 2024-09-11 Sách in

Powered by Koha