Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bắt đầu với câu hỏi tại sao (Biểu ghi số 10422)

000 -LEADER
fixed length control field 01003nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002155
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240904155959.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 |||||| sd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043626605
Terms of availability 109.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.409 2
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sinek, Simon
9 (RLIN) 416
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bắt đầu với câu hỏi tại sao
Statement of responsibility, etc. Simon Sinek ; Hoàng Việt dịch
Remainder of title nghệ thuật truyền cảm hứng trong kinh doanh
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 18
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Công thương
-- Thái Hà Books
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 346tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: Start with why
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về nghệ thuật truyền cảm hứng, lôi kéo, thuyết phục áp dụng trong kinh doanh mà nội dung then chốt là tiếp cận vấn đề ở khía cạnh mục đích và phương thức khiến cho nhân viên, đồng nghiệp và cấp trên tin tưởng, tin vào mục đích làm việc cũng như mục đích công việc... để tiến tới thành công.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lãnh đao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng sống
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Việt
Relator term dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-10 658.409 2 B ST.000041 2024-09-10 2024-09-10 Sách in

Powered by Koha