000 -LEADER |
fixed length control field |
01003nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002155 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240904163506.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 |||||| sd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786041212213 |
Terms of availability |
90.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
650.1 |
Item number |
K |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Không có đỉnh quá cao |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Văn Trường ... [và những người khác] |
Remainder of title |
Từ làng quê bước ra chinh phục thế giới |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 18 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
219tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu câu chuyện đi tìm thành công của 24 bạn trẻ và chia sẻ của giáo sư Phan Văn Trường về những kinh nghiệm được đúc kết từ chính sự nghiệp lớn lao của ông. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lãnh đao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng sống |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Văn Trường |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Ngọc Minh |
Relator term |
Hiệu đính |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Siêu, Biyă |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|