Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tư duy logic (Biểu ghi số 10427)

000 -LEADER
fixed length control field 01003nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002155
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240905085818.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 |||||| sd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047796823
Terms of availability 110.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Minori Kanbe
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tư duy logic
Statement of responsibility, etc. Minori Kanbe; Quỳnh Chi dịch
Remainder of title Sức mạnh của tư duy là chìa khoá phát triển cá nhân & hoạch định công việc hiệu quả
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 215tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 20cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu cách thức tư duy logic để đạt được thành công trong công việc: Cách "suy nghĩ đúng" không bị ảnh hưởng bởi tinh thần và kinh nghiệm; "tư duy giả định" giúp giảm bớt công việc không cần thiết; giảm bớt bất đồng quan điểm giữa cấp trên và cấp dưới; cách thức truyền đạt trong công việc.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư duy logic
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng sống
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quỳnh Chi
Relator term dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-10 158.1 T ST.000043 2024-09-10 2024-09-10 Sách in

Powered by Koha