Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình (Biểu ghi số 10428)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240905085957.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240905b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786044121925
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 155.2
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hứa, Yên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình
Statement of responsibility, etc. Hứa Yên; Nguyễn Minh Ngọc dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 253tr
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách đề cập đến tư duy và kinh nghiệm sống; mong độc giả nắm vững những kiến thức về tâm lí học nhân cách, từ đó tăng thêm sức hấp dẫn trong nhân cách và vẽ nên bức tranh cuộc sống tươi đẹp nhất của bạn.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử thế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tính cách
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Ngọc
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-11 155.2 T ST.000087 2024-09-11 2024-09-11 Sách in

Powered by Koha