000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240905091516.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240905b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043608267 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
370.1523 |
Item number |
B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Brown, Peter C. |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bí quyết học đâu nhớ đó |
Remainder of title |
Bí quyết học đâu nhớ đó: phương pháp ghi nhớ khôn ngoan |
Statement of responsibility, etc. |
Peter C. Brown, Mark A. McDaniel, Henry L. Roediger III; Thanh Huyền dịch |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Make it stick: The Science of Succeccful learning |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
441tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chia sẻ những bí quyết thành công trong phương pháp học tập và ghi nhớ thông minh: Học tập thông qua các hồi tưởng đa dạng, rèn luyện ngắt quãng và đan xen nhiều nội dung, đưa kiến thức mới vào một ngữ cảnh rộng hơn, đúc rút nguyên lý và nguyên tắc để khu biệt các vấn đề... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp học tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bí quyết thành công |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
McDaniel, Mark A. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Roediger III, Henry L. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thanh, Huyền |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |