Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bí quyết học đâu nhớ đó (Biểu ghi số 10429)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240905091516.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240905b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043608267
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 370.1523
Item number B
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Brown, Peter C.
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bí quyết học đâu nhớ đó
Remainder of title Bí quyết học đâu nhớ đó: phương pháp ghi nhớ khôn ngoan
Statement of responsibility, etc. Peter C. Brown, Mark A. McDaniel, Henry L. Roediger III; Thanh Huyền dịch
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Make it stick: The Science of Succeccful learning
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 441tr
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chia sẻ những bí quyết thành công trong phương pháp học tập và ghi nhớ thông minh: Học tập thông qua các hồi tưởng đa dạng, rèn luyện ngắt quãng và đan xen nhiều nội dung, đưa kiến thức mới vào một ngữ cảnh rộng hơn, đúc rút nguyên lý và nguyên tắc để khu biệt các vấn đề...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp học tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name McDaniel, Mark A.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Roediger III, Henry L.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thanh, Huyền
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-11 370.1523 B ST.000088 2024-09-11 2024-09-11 Sách in

Powered by Koha