000 -LEADER |
fixed length control field |
01580nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000100 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240905092019.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786044012513 |
Terms of availability |
119.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158 |
Item number |
D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kishimi Ichiro |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Dám bị ghét |
Statement of responsibility, etc. |
Kishimi Ichiro, Koga Fumitake ; Nguyễn Thanh Vân dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Dân trí |
-- |
Công ty Cổ phần Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
333tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: 嫌われる勇気 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Dưới hình thức một cuộc đối thoại giữa chàng thanh niên và triết gia, tác giả trình bày những nét chính trong tư tưởng của nhà tâm lý học Alfred Adler với chủ trương cuộc sống là do chính bản thân lựa chọn và phải can đảm mới có thể tìm thấy hạnh phúc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học ứng dụng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Koga Fumitake |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thanh Vân |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|