000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240905092435.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240905b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043859775 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
028.9 |
Item number |
M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hunt, Gladys |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mật ngọt cho tâm hồn thanh thiếu niên |
Remainder of title |
Mật ngọt cho tâm hồn thanh thiếu niên: để những cuốn sách hay trở thành cầu nối tri thức với thanh thiếu niên |
Statement of responsibility, etc. |
Gladys Hunt, Barbara Hampton; Ngọc Hà dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Dân trí |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
415tr |
Dimensions |
23cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu bí quyết cùng lời khuyên bổ ích dựa trên kiến thức và trải nghiệm thực tế của tác giả trong việc đọc và phương pháp rèn luyện thói quen; phân tích ý nghĩa mang lại từ việc đọc sách cùng các danh mục sách tham khảo để nâng cao hiểu biết của mình cũng như xác định được quan điểm sống phù hợp, có sự phát triển lành mạnh cả về thể chất lẫn tâm hồn kích thích hứng thú đọc cho thanh thiếu niên |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đọc sách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thanh thiếu niên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hứng thú |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hampton, Barbara |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngọc, Hà |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |