Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Gieo thói quen nhỏ, gặt thành công lớn (Biểu ghi số 10433)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240905094808.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240905b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043868784
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 152.33
Item number G
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Guise, Stephen
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Gieo thói quen nhỏ, gặt thành công lớn
Statement of responsibility, etc. Stephen Guise; Trần Quang Vinh dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191tr
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích sự mâu thuẫn trong hầu hết các chiến lược phát triển bản thân và lý giải nguyên nhân tại sao các thói quen nhỏ lại có sức mạnh vô cùng to lớn; chỉ ra 8 quy tắc giúp bạn tạo dựng thói quen mới lành mạnh và thay đổi hành vi bản thân để đạt được thành công trong mọi lĩnh vực của cuộc sống
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thói quen
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thay đổi hành vi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quang Vinh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-11 152.33 G ST.000091 2024-09-11 2024-09-11 Sách in

Powered by Koha