000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240905094808.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240905b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043868784 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
152.33 |
Item number |
G |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Guise, Stephen |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Gieo thói quen nhỏ, gặt thành công lớn |
Statement of responsibility, etc. |
Stephen Guise; Trần Quang Vinh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
191tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích sự mâu thuẫn trong hầu hết các chiến lược phát triển bản thân và lý giải nguyên nhân tại sao các thói quen nhỏ lại có sức mạnh vô cùng to lớn; chỉ ra 8 quy tắc giúp bạn tạo dựng thói quen mới lành mạnh và thay đổi hành vi bản thân để đạt được thành công trong mọi lĩnh vực của cuộc sống |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thói quen |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thay đổi hành vi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành công |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quang Vinh |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |