Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thay đổi tí hon - Hiệu quả bất ngờ (Biểu ghi số 10437)

000 -LEADER
fixed length control field 01003nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002155
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240905101635.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 |||||| sd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043926446
Terms of availability 189.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 155.24
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Clear, James
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thay đổi tí hon - Hiệu quả bất ngờ
Statement of responsibility, etc. James Clear; Dịch: Vũ Phi Yên, Trần Quỳnh Như
Remainder of title Tạo thói quen tốt, bỏ thói quen xấu bằng phương pháp đơn giản mà hiệu quả
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Atomic habits
Remainder of title An easy & proven way to build good habits & break bad ones
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 8
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
-- Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 385tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích việc áp dụng nguyên tắc thay đổi hành vi giúp bạn hiểu được hiệu quả bất ngờ từ việc thay đổi thói quen. Hướng dẫn phương pháp xây dựng thói quen tốt và từ bỏ thói quen xấu, biến thói quen tốt thành tất yếu và thói quen xấu thành bất khả, gắn bó thói quen tốt mỗi ngày để có thể tạo ra kết quả bền vững.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thói quen
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Phi Yên
Relator term dịch
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quỳnh Như
Relator term dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-10 155.24 T ST.000046 2024-09-10 2024-09-10 Sách in

Powered by Koha