Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thế giới quả là rộng lớn và có rất nhiều việc phải làm (Biểu ghi số 10439)

000 -LEADER
fixed length control field 01003nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002155
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240905105609.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 |||||| sd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043938449
Terms of availability 139.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kim Woo Choong
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thế giới quả là rộng lớn và có rất nhiều việc phải làm
Statement of responsibility, etc. Kim Woo Choong ; Trần Thị Bích Phượng dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 7
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 286tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: It's a big word and there're lót to be done
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những triết lý sâu xa về cuộc sống, những phương thức, cách làm tưởng như đơn giản mà hiệu quả, những bí kíp thiết thực đã giúp Kim Woo Choong - nhà sáng lập, chủ tịch Tập đoàn Daewoo thành công từng bước trong sự nghiệp và trở thành một doanh nhân thành đạt được xếp hạng trên thế giới.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý công nghiệp
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Bích Phương
Relator term dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-10 650.1 K ST.000047 2024-09-10 2024-09-10 Sách in

Powered by Koha