000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240905145729.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240905b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043307016 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
153.35 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Oech, Roger Von |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cú đánh thức tỉnh trí sáng tạo |
Remainder of title |
Cú đánh thức tỉnh trí sáng tạo: Mở các ổ khoá trí tuệ để vươn tới đỉnh cao sáng tạo |
Statement of responsibility, etc. |
Roger Von Oech; Quỳnh Chi dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học KInh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
316tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Cuốn sách kinh điển về sáng tạo dành cho thế kỷ XXI |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những kinh nghiệm của chính bản thân tác giả với tư cách là một nhà tư vấn sáng tạo qua một số câu chuyện, giai thoại, kiến thức và ý tưởng của những nhóm làm việc, giúp khơi dậy tư duy, phát huy tối đa tính sáng tạo |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lí học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sáng tạo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quỳnh, Chi |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |