Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sức mạnh của toàn tâm toàn ý (Biểu ghi số 10443)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240905150955.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240905b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043626452
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number S
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Loehr, Jim
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sức mạnh của toàn tâm toàn ý
Remainder of title Sức mạnh của toàn tâm toàn ý: Bao gồm các bài tập rèn luyện để hoàn thiện kỹ năng
Statement of responsibility, etc. Jim Loehr, Tony Schwartz; Đỗ Kiện Ảnh dịch
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title The Power of full engagement
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Công Thương
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 391tr
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khẳng định sự quản trị năng lượng là vấn đề then chốt để duy trì sức khoẻ, hạnh phúc và cân bằng cuộc sống. Điều này cần đến phương pháp rèn luyện toàn tâm toàn ý. Phương pháp này đưa ra những chỉ rẫn rõ ràng để trở nên mạnh mẽ hơn về mặt thể chất, gắn bó hơn về mặt tinh thần, tập trung hơn về mặt trí tuệ và liên kết hơn về mặt tinh thần - cả trong công việc cũng như cuộc sống
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công việc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Schwartz, Tony
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Kiện Ảnh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-11 158.1 S ST.000097 2024-09-11 2024-09-11 Sách in

Powered by Koha