000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240905150955.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240905b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043626452 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.1 |
Item number |
S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Loehr, Jim |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sức mạnh của toàn tâm toàn ý |
Remainder of title |
Sức mạnh của toàn tâm toàn ý: Bao gồm các bài tập rèn luyện để hoàn thiện kỹ năng |
Statement of responsibility, etc. |
Jim Loehr, Tony Schwartz; Đỗ Kiện Ảnh dịch |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
The Power of full engagement |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công Thương |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
391tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khẳng định sự quản trị năng lượng là vấn đề then chốt để duy trì sức khoẻ, hạnh phúc và cân bằng cuộc sống. Điều này cần đến phương pháp rèn luyện toàn tâm toàn ý. Phương pháp này đưa ra những chỉ rẫn rõ ràng để trở nên mạnh mẽ hơn về mặt thể chất, gắn bó hơn về mặt tinh thần, tập trung hơn về mặt trí tuệ và liên kết hơn về mặt tinh thần - cả trong công việc cũng như cuộc sống |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công việc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành công |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Schwartz, Tony |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Kiện Ảnh |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |