000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240905153907.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240905b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045899410 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
153.42 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Summerfield, Trish |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tư duy tích cực |
Remainder of title |
Tư duy tích cực: bạn chính là những gì bạn nghĩ! |
Statement of responsibility, etc. |
Trish Summerfield; Thu Vân, Phạm Thị Sen dịch |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Positive thinking |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
143tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn bạn thay đổi cách nhìn nhận về cuộc sống để tự tin hơn vào bản thân, nhìn mọi chuyện theo chiều hướng lạc quan, rộng mở, từ đó tạo một cảm giác hưng phấn, kích thích sự sáng tạo, biến chuyển những tình huống khó khăn thành thuận lợi nhằm xây dựng một cuộc sống tích cực hơn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tư duy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thu, Vân |
Relator term |
Dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Sen |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |