Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cẩm nang chọn nghề : 7 bước để sở hữu một công việc như ý (Biểu ghi số 10449)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240911084826.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240905b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 331.702
Item number C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Jeff Goins
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang chọn nghề : 7 bước để sở hữu một công việc như ý
Statement of responsibility, etc. Jeff Goins, Ngân Tuyến dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 304tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này sẽ giúp bạn hình dung được chặng đường phải đi, cũng như từng bước bạn phải thực hiện nhằm tiến về phía trước.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hướng nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hướng nghiệp
-- Phát triển nghề nghiệp
-- Tìm việc làm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-12 331.702 C ST.000115 2024-09-12 2024-09-12 Sách in

Powered by Koha