000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240905155848.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240905b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786041238015 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.11 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Văn Trường |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Không có sông quá dài |
Remainder of title |
Không có sông quá dài: Cẩm nang dành cho những người khởi nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Văn Trường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
T.P. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
519tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm những chia sẻ về chủ đề khởi nghiệp của Giáo sư Phan Văn Trường; 27 câu chuyện có thật của những người khởi nghiệp, thành công hoặc thất bại thuộc nhiều ngành nghề khác nhau, như ẩm thực, dược liệu, cơ điện, giáo dục, thực phẩm, du lịch, truyền thông, thời trang, nông nghiệp, sản phẩm xanh... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khởi nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cẩm nang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |