000 -LEADER |
fixed length control field |
01580nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000100 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240905170030.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786042288194 |
Terms of availability |
56.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
370 |
Item number |
H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu, Nam Chiếu |
9 (RLIN) |
42 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Học cách làm việc |
Statement of responsibility, etc. |
Chủ biên: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Quỳnh Hoa dịch ; Minh hoạ: Đoàn Ngọc Diệp |
Remainder of title |
Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế kỉ 21 : Dành cho lứa tuổi 9+ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
190tr. |
Dimensions |
19cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tôi tin tôi có thể làm được |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những câu chuyện và đưa ra lời khuyên về kỹ năng tự trang bị năng lực, tri thức, sự tự tin, thấu hiểu bản thân, óc sáng tạo, khả năng thu thập và xử lý thông tin, đức tính trung thực trong hợp tác với người khác, năng lực giải quyết vấn đề và hoá giải mâu thuẫn... giúp các bạn trẻ có khả năng làm việc thành công khi bước vào con đường lập nghiệp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Học sinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng sống |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tôn, Vân Hiểu |
Relator term |
Chủ biên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quỳnh Hoa |
Relator term |
Dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Ngọc Diệp |
Relator term |
Minh họa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|