000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240911085828.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240906b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.584 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Masanobu Fukuoka |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cuộc cách mạng một - cọng - rơm |
Statement of responsibility, etc. |
Masanobu Fukuoka ; XanhShop dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ tư có chỉnh lý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
247tr. |
Dimensions |
20cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu những vấn đề then chốt trong việc phát triển các phương thức làm nghề nông bền vững, phương pháp canh tác tự nhiên, nông nghiệp an toàn, nông nghiệp hữu cơ, từ bỏ hoá chất và về việc ăn uống, về những hạn chế của tri thức con người. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp bền vững |
-- |
Phát triển nông nghiệp |
-- |
Trang trại hữu cơ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |