Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ốc bưu vàng biện pháp phòng trừ (Biểu ghi số 1046)

000 -LEADER
fixed length control field 01162nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001046
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104310.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 7.5000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 630
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp & Phát triển nông thôn. Cục Bảo vệ thực vật
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ốc bưu vàng biện pháp phòng trừ
Statement of responsibility, etc. Bộ Nông nghiệp & Phát triển nông thôn. Cục Bảo vệ thực vật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nguồn gốc, sự lan truyền và tác hại của OBV trên thế giới. Sự lan truyền và tác hại của OBV đối với nền sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam. Các đặc điểm sinh học của OBV. Những nghiên cứu, các biện pháp phòng trừ về OBV trên thế giới và ở Việt Nam. Những bài học rút ra từ việc OBV.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ốc bưu vàng
General subdivision Biện pháp phòng trừ.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ốc bưu vàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ thực vật
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012653 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012654 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012655 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha