000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240911090022.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240906b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
028 |
Item number |
P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Adler, Mortimer J. |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp đọc sách hiệu quả. |
Statement of responsibility, etc. |
Adler, Mortimer J. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
379tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn phương pháp đọc sách hiệu quả: Các phương diện và cấp độ đọc sách, cách tiếp cận những thể loại sách khác nhau và mục đích cao nhất của việc đọc sách. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sách |
-- |
Đọc sách |
-- |
Đọc sách hiệu quả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |