Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sống như một cái cây (Biểu ghi số 10461)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240911090059.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240906b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number S
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Osamu Tanaka
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sống như một cái cây
Statement of responsibility, etc. Osamu Tanaka ; Nguyễn Thị Thủy Anh dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Công Thương
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 163tr.
Dimensions 20cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chiến lược sinh tồn không cạnh tranh; Sự khéo léo và trí thông minh không kháng cự với môi trường; Không yêu cầu sự hoàn hảo; Kỹ năng sống một cách thầm lặng trong nghịch cảnh; Chuẩn bị cơ chế để đối mặt với khó khăn.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ năng sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng sống
-- Tâm lý học
-- Thành công
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-12 158.1 S ST.000120 2024-09-12 2024-09-12 Sách in

Powered by Koha