Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đừng làm việc chăm chỉ, hãy làm việc thông minh (Biểu ghi số 10466)

000 -LEADER
fixed length control field 01003nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002155
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240906161733.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 |||||| sd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 175.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.3
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Schwartz, Tony
9 (RLIN) 246
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đừng làm việc chăm chỉ, hãy làm việc thông minh
Statement of responsibility, etc. Tony Schwartz, Jean Gomes, Catherine McCarthy ; Thanh Bình dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 435tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: The way we're working isn't working: The four forgotten needs that energize great performance
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những nguyên tắc giúp nhà quản lý xác định chính xác việc sử dụng nhân sự một cách thông minh để đạt năng suất cao nhất trong công việc; giúp họ có thể có cuộc sống giàu có và hài lòng hơn kể cả khi phải chịu nhiều áp lực trong công việc quản lý nhân sự: phương pháp làm việc mới, tính bền vững, sự an toàn, tự thể hiện bản thân, luôn giữ vững tinh thần.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công việc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lí nhân sự
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name McCarthy, Catherine
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gomes, Jean
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thanh Bình
Relator term dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-10 658.3 Đ ST.000054 2024-09-10 2024-09-10 Sách in

Powered by Koha