000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240909081803.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240909b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047751273 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.4063 |
Item number |
G |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Christensen, Clayton M. |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giải pháp cho đổi mới sáng tạo |
Remainder of title |
Giải pháp cho đổi mới sáng tạo: Những chiến lược thiết lập và duy trì tăng trưởng thành công |
Statement of responsibility, etc. |
Clayton M. Christensen, Michael E. Raynor; Hoàng Ngọc Bích dịch |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
The innovator's solution |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
412tr |
Dimensions |
23cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chia sẻ những chiến lược tạo đà tăng trưởng trong kinh doanh, thông qua việc bóc trần những nghịch lý phía sau thất bại của rất nhiều các nhà lãnh đạo doanh nghiệp. Từ đó, giúp các doanh nghiệp và các nhà lãnh đạo khỏi những lối mòn sai lầm, cải cách thành công trên thương trường ngày một khó khăn và khốc liệt |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đổi mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sáng tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Raynor, Michael E. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Ngọc Bích |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |