000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240909082656.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240909b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047792092 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.406 |
Item number |
M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dial, Minter |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
15 nhân tố quyết định tương lai của doanh nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Minter Dial, Caleb Storkey; Thư Trương dịch |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Futureproof |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
349tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu 15 nhân tố quyết định tương lai của doanh nghiệp mà cụ thể là vấn đề tư duy cốt lõi và các công nghệ đột phá dẫn đầu, giúp các doanh nhân ứng dụng công nghệ và phát triển các kỹ năng để thành công trong thời đại mới |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kế hoạch chiến lược |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Storkey, Caleb |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thư Trương |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |