Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

15 nhân tố quyết định tương lai của doanh nghiệp (Biểu ghi số 10469)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240909082656.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240909b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047792092
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.406
Item number M
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dial, Minter
245 ## - TITLE STATEMENT
Title 15 nhân tố quyết định tương lai của doanh nghiệp
Statement of responsibility, etc. Minter Dial, Caleb Storkey; Thư Trương dịch
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Futureproof
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 349tr
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu 15 nhân tố quyết định tương lai của doanh nghiệp mà cụ thể là vấn đề tư duy cốt lõi và các công nghệ đột phá dẫn đầu, giúp các doanh nhân ứng dụng công nghệ và phát triển các kỹ năng để thành công trong thời đại mới
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LĨNH VỰC KHÁC
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế hoạch chiến lược
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Storkey, Caleb
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thư Trương
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-12 658.406 M ST.000109 2024-09-12 2024-09-12 Sách in

Powered by Koha