000 -LEADER |
fixed length control field |
01003nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002155 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240909091037.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 |||||| sd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
976043605617 |
Terms of availability |
99.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.1 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Arden, Paul |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghĩ ngược lại và làm khác đi |
Statement of responsibility, etc. |
Paul Arden ; Thảo Quỳnh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
-- |
Công ty Sách Alpha |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
130tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
18cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: Whatever you think, think the opposite |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thông qua một số câu chuyện nêu lên ý nghĩa của sự thành công cho mỗi cá nhân trong công việc của mình khi ra những quyết định đúng lúc, đúng lựa chọn, đôi khi sẽ là ngược lại hiện tại hoặc khác với những người xung quanh. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bí quyết thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thành công trong kinh doanh. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thảo Quỳnh |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|