000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240911090227.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240909b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
646.7 |
Item number |
Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Daddylab |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Để sống xanh không thành gánh nặng |
Statement of responsibility, etc. |
Daddylab, Lê Thanh Hằng dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
237tr. |
Dimensions |
20cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
An toàn - Tiêu chí hàng đầu khi lựa chọn thực phẩm; Dùng đúng mỹ phẩm mới đẹp; Cuộc sống chất lượng; Kiến thức cơ bản, cơ thể biết đáp án. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăm sóc sức khỏe |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Làm đẹp |
-- |
Chất lượng cuộc sống |
-- |
Dinh dưỡng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |