Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Để sống xanh không thành gánh nặng (Biểu ghi số 10473)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240911090227.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240909b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 646.7
Item number Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Daddylab
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Để sống xanh không thành gánh nặng
Statement of responsibility, etc. Daddylab, Lê Thanh Hằng dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 237tr.
Dimensions 20cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. An toàn - Tiêu chí hàng đầu khi lựa chọn thực phẩm; Dùng đúng mỹ phẩm mới đẹp; Cuộc sống chất lượng; Kiến thức cơ bản, cơ thể biết đáp án.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăm sóc sức khỏe
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Làm đẹp
-- Chất lượng cuộc sống
-- Dinh dưỡng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-12 646.7 Đ ST.000122 2024-09-12 2024-09-12 Sách in

Powered by Koha