000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240909092528.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240909b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786044874647 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.85 |
Item number |
N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Smith, Paul |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghệ thuật bán hàng bằng câu chuyện |
Statement of responsibility, etc. |
Paul Smith; Phúc Chi dịch |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Sell with a story |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
466tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp lý thuyết và các bước để hình thành kỹ năng bán hàng bằng câu chuyện trong lúc xây dựng mối quan hệ với khách hàng, thuyết trình, xử lí ý kiến phản bác, chốt đơn hàng và chăm sóc khách hàng hậu mãi |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghệ thuật bán hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phúc, Chi |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |