000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240912153828.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240909b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049963353 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
M |
Classification number |
158.1 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Liêu, Trí Phong |
9 (RLIN) |
165 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
20 - 30 tuổi càng nhiều cố gắng càng lắm may mắn |
Statement of responsibility, etc. |
Liêu Trí Phong; Đỗ Thu Thuỷ dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công Thương |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
242tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hiểu được mối quan hệ nhân-quả giữa cố gắng và may mắn trong những năm tháng tuổi trẻ. Truyền tải thông điệp vận may là kết quả của quá trình: vừa nỗ lực vừa lo lắng, có được và có mất, biết tu dưỡng nội tâm và nâng tầm bản lĩnh, tất thảy những khó khăn là bài học quí giá |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LĨNH VỰC KHÁC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý học ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thanh niên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bí quyết thành công |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Thu Thuỷ |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |