Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Canh tác kết hợp lúa - vịt ích lợi toàn diện (Biểu ghi số 1048)

000 -LEADER
fixed length control field 01220nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001048
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104311.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1999 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 631-1
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần , Văn Như
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hội làm vườn Hải Phòng - VACVINA
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Canh tác kết hợp lúa - vịt ích lợi toàn diện
Statement of responsibility, etc. Hội làm vườn Hải Phòng - VACVINA
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hảo Phòng
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 147tr
Other physical details Minh họa, hình ảnh màu
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu hoàn cảnh ra đời của hệ thống canh tác lúa - vịt. Tình hình phát triển trên thế giới và ở Việt Nam. Những thuận lợi và khó khăn khi áp dụng phương pháp canh tác lúa - vịt. Những khuyến nghị về chính sách giúp cho phương pháp canh tác lúa - vịt ngày càng mở rộng và phát triển.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Canh tác kết hợp lúa - vịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Canh tác kết hợp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012656 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012657 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.012658 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023764 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023765 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023766 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha