000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240911090429.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240909b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
294.344 4 |
Item number |
Y |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sharon Salzberg |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Yêu thương kẻ thù:chuyển hóa mối quan hệ của chúng ta với mọi kẻ thù |
Statement of responsibility, etc. |
Sharon Salzberg, Robert Thurman ; người dịch Trung Sơn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thanh Hóa |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh Hóa |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
207tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này sẽ trình bày về các kẻ thù theo thứ tự, từ bên ngoài rồi tiến dần vào bên trong, vì quá trình tìm kiếm tự do thông qua việc vượt qua sự giận dữ, nổi sợ hãi và sự quan tâm ích kỷ của chúng vốn luôn thay đổi và không thể đoán trước. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đời sống tinh thần |
General subdivision |
Tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sức mạnh của tha thứ |
-- |
Kẻ thù |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |