000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240911090513.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240909b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
650.1 |
Item number |
V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tuấn, Trần |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Về quê lập nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Tuấn Trần |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Dân Trí |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
315tr.,pl |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chia sẻ của tác giả về những câu chuyện, những bài học và kinh nghiệm xương máu của mình trong quá trình khởi nghiệp kinh doanh, những chuẩn bị về ý chí, nghị lực để thích nghi tồn tại và bước tới thành công |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khởi nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khởi nghiệp |
-- |
Lập nghiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |