Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Về quê lập nghiệp (Biểu ghi số 10482)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240911090513.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240909b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number V
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tuấn, Trần
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Về quê lập nghiệp
Statement of responsibility, etc. Tuấn Trần
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Dân Trí
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 315tr.,pl
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chia sẻ của tác giả về những câu chuyện, những bài học và kinh nghiệm xương máu của mình trong quá trình khởi nghiệp kinh doanh, những chuẩn bị về ý chí, nghị lực để thích nghi tồn tại và bước tới thành công
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khởi nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khởi nghiệp
-- Lập nghiệp
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-09-12 650.1 V ST.000125 2024-09-12 2024-09-12 Sách in

Powered by Koha