000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240911090645.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240910b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.1 |
Item number |
S |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nigel Risner |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hãy sống một đời đáng sống |
Remainder of title |
Năng lực tạo ảnh hưởng bằng sự khác biệt |
Statement of responsibility, etc. |
Nigel Risner ; Minh Vi biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thanh Hóa |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa Thông Tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
198tr. |
Dimensions |
20cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Với những ai muốn có động lực để thay đổi hay để tiếp tục tiến bộ. Cuốn sách này chính là nơi để bắt đầu.Noi gương người giỏi nhất; đam mê và mục đích; hành động, vui lên nào, tin tưởng, bước cuối cùng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tâm lí học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lí học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |