000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240911090730.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240910b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.1 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Koike Ryunosuke |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thói quen xấu ơi, chào mi! |
Statement of responsibility, etc. |
Koike Ryunosuke ; Nguyễn Thị Mai dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công thương |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
174tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khi bị chi phối bởi những "thói xấu" = "tính xấu" ấy thì tâm trạng, cách nói chuyện, cử chỉ của chúng ta không có sự thoải mái và dể trở nên bức bối, khó chịu mà chúng ta không hề hay biết. Những "thói xấu" đó không đơn thuần khiến chính bản thân chúng ta khó chịu mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến cả người khác. Nếu ta cứ để mặc cho những "thói xấu" đó tự do phát triển thì không chỉ bản thân chúng ta khổ sở, đánh mất sức hấp dẫn của bản thân mà còn khiến cho tình cảm giữa con người với con người xa cách hơn. Nếu chúng ta rèn luyện để "tạm biệt" được những "thói xấu = tính xấu" để sống thoải mái hơn thì không chỉ bản thân chúng ta cảm thấy vui sương mà sức ảnh hưởng của nó lan tỏa ra cả những người xung quanh. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tâm lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng sống |
-- |
Thành công trong cuộc sống |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |